2024-07-16 15:55:31 +08:00

44 lines
818 B
Plaintext

^0$ không
1 một
2 hai
3 ba
4 bốn
^5$ năm
5$ lăm
5 năm
6 sáu
7 bảy
8 tám
9 chín
1(\d) mười[ $1]
(\d)0 $1 mươi
(\d)1 $1 mươi mốt
(\d)(\d) $1 mươi[ $2]
(\d)01 $1 trăm linh một
(\d)(\d\d) $1 trăm[ $2]
(\d{1,3})000 $1 ngàn
(\d{1,3})001 $1 ngàn không trăm linh một
(\d{1,3})0(\d\d) $1 ngàn không trăm[ $2]
(\d{1,3})(\d\d\d) $1 ngàn[ $2]
(\d{1,3})0{6} $1 triệu
(\d{1,3})0{5}1 $1 triệu không trăm linh một
(\d{1,3})0{4}(\d\d) $1 triệu không trăm[ $2]
(\d{1,3})(\d{6}) $1 triệu[ $2]
(\d{1,10})0{9} $1 tỷ
(\d{1,10})0{8}1 $1 tỷ không trăm linh một
(\d{1,10})0{7}(\d\d) $1 tỷ không trăm[ $2]
(\d{1,10})(\d{9}) $1 tỷ[ $2]
== ordinal-number ==
(\d+) \1.
== help ==
"" |$(1)|, |$(2)|, |$(3)|\n$(help ordinal-number)
(.*) \1: |$(\1 1)|, |$(\1 2)|, |$(\1 3)|\n